Vô tri là gì ?
Vô Tri (anattā) là một khái niệm quan trọng trong Phật Giáo, ám chỉ sự không-có-tự và không-thường-trụ của mọi hiện tượng. Nó cho biết rằng không có bất kỳ thực thể cố định, vĩnh cửu và không thay đổi nào tồn tại trong thế giới. Vô Tri không đồng nghĩa với việc người tu hành trở thành người không có trí tuệ, mà ngược lại, người vô tri có trí tuệ sâu sắc và giác ngộ về bản chất vô thường, vô ngã và sự không-cố-định của cuộc sống.
Người vô tri đã vượt qua sự phân biệt đối tượng và chánh tư duy, không gắn kết với khái niệm cá nhân hay quan niệm. Họ không bị cuốn vào khổ đau và sự kiên nhẫn của sự tái sinh. Thay vào đó, họ đã giải thoát và đạt đến trạng thái giải thoát, tức nirvana.
Vô Tri không chỉ là một trạng thái cá nhân, mà là một mục tiêu cho người tu hành trong Phật Giáo. Qua việc hiểu biết sâu sắc về vô thường và vô ngã, người ta có thể giải thoát khỏi khổ đau và sự kiên nhẫn và đạt đến trạng thái tự do tối cao.
Tóm lại, Vô Tri trong Phật Giáo là sự không-có-tự và không-thường-trụ của mọi hiện tượng. Đó là một khái niệm cốt lõi để hiểu rằng sự thay đổi và không-cố-định là tính chất thiết yếu của thế giới. Người vô tri là người có trí tuệ sâu sắc, đã vượt qua chánh tư duy và đạt đến trạng thái giải thoát khỏi khổ đau và sự kiên nhẫn.
Ý nghĩa của vô tri trong Phật giáo
Ý nghĩa chính của vô tri là sự hiểu biết và nhận thức rằng không có bất kỳ thực thể cố định, vĩnh cửu và không thay đổi nào tồn tại. Mọi hiện tượng đều không có bản chất riêng, độc lập và không tồn tại một cách độc nhất. Thay vào đó, tất cả các hiện tượng đều phụ thuộc vào nhau và đang trải qua sự thay đổi không ngừng. Sự nhận thức sâu sắc về vô tri giúp chúng ta nhìn thấy thế giới với một cái nhìn tỉnh thức và không bị gắn kết vào những khái niệm, quan điểm hoặc quyết định cá nhân.
Sự nhận thức về vô tri không chỉ ám chỉ sự không-có-tự của các hiện tượng bên ngoài, mà còn ám chỉ sự không-có-tự của chính ta. Vô tri cho thấy rằng không có một thực thể "tôi" cố định và không thay đổi. Nhận thức sâu sắc về vô tri giúp chúng ta vượt qua sự gắn kết với ý thức cá nhân và nhận ra tính vô ngã của bản thân. Điều này đóng góp vào việc giải thoát khỏi chuỗi khổ đau và trạng thái tự do tối cao, được gọi là nirvana.
Vô tri cũng đồng nghĩa với việc không chấp nhận sự thực hiện tưởng và sự thực hiện tưởng của sự phân biệt đối tượng. Nó đối lập với khái niệm một "tôi" riêng biệt và tách biệt từ thế giới bên ngoài. Thay vào đó, vô tri khám phá sự liên kết và sự không-riêng-tư của tất cả các hiện tượng.
Vô tri không chỉ là một khái niệm lý thuyết, mà là một trạng thái thực tế mà người tu hành Phật Giáo cố gắng đạt được. Qua việc tu hành, nghiên cứu và thiền định, người ta có thể phát triển nhận thức sâu sắc về vô tri và thực
Chúng ta có thể dùng một câu để diễn tả sự sâu sắc và kích thước của trí tuệ và phúc đức của Phật: "Vô tri chính là toàn tri, vô năng chính là toàn năng." Vô tri không đồng nghĩa với sự ngu dốt hay sự không tin tưởng, và vô năng không có nghĩa là thiếu sức mạnh. Có và không là hai mặt của một thực thể, sự có tồn tại trong không có, và không có chứa đựng sự có. Chỉ có "không có" có thể bao trùm tất cả, trong khi "có" là hạn chế và không thể bao trùm mọi thứ.
Phật là người đạt đến sự trọn vẹn của trí tuệ và phúc đức. Khi nói về bản thân Phật, Ngài là tất cả, với sự tồn tại của Ngài là Vũ trụ Pháp (Dharma Realm), nên được gọi là Pháp thân.
Vũ trụ Pháp hiện diện ở mọi nơi và thời gian, và Pháp thân của Phật tồn tại trong bất kỳ thời gian và không gian nào của Vũ trụ Pháp, không còn tồn tại một trung tâm của bản thân, mà phản ánh đáp ứng với khả năng phúc đức của mọi chúng sinh và xuất hiện dưới nhiều hình ảnh và phương thức khác nhau, được gọi là hóa thân.
Vì là hóa thân, nên nó chỉ là một phần, bị hạn chế bởi thời gian và không gian, không thể đại diện cho tất cả. Nó không phải là toàn tri và toàn năng, mà chỉ có những sinh linh có tương quan với phúc đức và nhân quả mới có thể tiếp xúc và cảm nhận sự tồn tại của Ngài.
Nhưng đây không phải là bản chất thật sự của Phật, mà là kết quả mà chính chúng sinh tự cảm nhận được. Vì vậy, "Kinh Pháp hoa" nói: "Phật xuất hiện trong thế gian do một sự kết hợp vô cùng lớn". Nghĩa là, nhờ có nhân quả thiện của tất cả chúng sinh trong thế gian này mà mà Phật thể hiện ra.
Do đó, "Kinh Pháp hoa" nói rằng Sakyamuni là Tức Phật. Tức Phật chính là hóa thân,bản thể của Phật là Pháp thân và Báo thân; Sakyamuni đương nhiên không thể được miêu tả bằng hình thể hay được đánh giá bằng sự có hay không.
Đối với chính Ngài, Ngài là toàn thể, với Vũ trụ Pháp là thân, vì vậy được gọi là Pháp thân. Vũ trụ Pháp tồn tại khắp mọi nơi, mọi thời điểm, và Pháp thân của Phật tồn tại trong bất kỳ thời gian hay không gian nào của Vũ trụ Pháp, không có sự tồn tại tâm tự thân, mà thay vào đó là một phản ứng theo nhân quả từ sự tương ứng với phúc đức của mọi chúng sinh, hiện diện ở mọi nơi và mọi lúc dưới nhiều hình ảnh và hình thức khác nhau, được gọi là hóa thân.
Vì là hóa thân, nó chỉ là một phần, bị hạn chế bởi thời gian và không gian, không thể đại diện cho tất cả; nó không phải là toàn tri và toàn năng, chỉ những sinh linh có điều kiện phúc đức và nhân quả mới có thể tiếp xúc và cảm nhận được sự hiện diện của Ngài.
Sự hiểu biết và sức mạnh toàn tri và toàn năng của Phật không phải là tương đương với sự vô biên, vì đối với chúng sinh, Phật không thể thay đổi số phận của chúng sinh mà chỉ có thể giảng dạy chúng sinh tự cố gắng thay đổi số mệnh của mình, tuy nhiên điều này cũng cần xem xét các điều kiện của chính chúng sinh.
Điều này cũng được ví dụ trong kinh điển Phật giáo, lòng từ bi của Phật giống như ánh nắng mặt trời chiếu rọi khắp đất đai, không phân biệt khả năng của các sinh linh, nhưng lợi ích mà sinh linh nhận được có thể khác nhau vô cùng. Ngay cả những người mù từ lúc sinh ra, dù được ánh sáng mặt trời chiếu sáng, nhưng không bao giờ thấy ánh sáng là gì.
Những sinh vật sống suốt đời trong lòng đất và sinh sống trong vùng tối tăm như vi khuẩn, mặc dù có thể nhận được lợi ích từ ánh sáng mặt trời một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng chúng cũng không thể hiểu được ánh sáng là gì. Như vậy, khi Đức Phật Sakyamuni còn sống, trong quá trình lang thang của Ngài, vẫn có nhiều người không biết Ngài là ai. Trong khi Ba Bộ Tam Bộ đều đã tuyên thệ rằng trong quá trình tu hành, họ đã thề giải thoát tất cả chúng sinh; nhưng có vô số chúng sinh chưa từng nghe về Pháp của Đức Phật, do đó Đức Phật không phải là toàn năng.
Trong thời gian Đức Phật còn sống, Ngài cũng đã nói rằng không thể giải thoát những người không có duyên, không thể thay đổi số mệnh của chúng sinh. Vì vậy, khi đất nước tổ tiên của Đức Phật bị tàn phá bởi vua Lý Trí Văn của đất nước láng giềng, Ngài cũng không thể sử dụng siêu năng lực để cứu trợ. Tuy nhiên, Đức Phật có thể mở đường cho chúng sinh thông qua Đạo Phật, để chúng sinh tự mình tu hành lành, tích lũy phúc, giảm bớt khổ đau, tránh được những gian khó. Vì vậy, việc Phật cứu độ chúng sinh thực tế là chúng sinh tự cứu độ, nếu không sẽ vi phạm quy luật tự nhiên và quy tắc nhân quả.
Nói về sự toàn tri của Phật, Ngài biết về quan hệ nhân quả và ba mươi sự nguyên nhân và kết quả của tất cả chúng sinh trong mười pháp giới, bởi vì Phật không giống như chúng sinh có sự ràng buộc của thời gian và không gian, Ngài biết tất cả mọi thứ trong mọi thời gian và không gian, vì mỗi điểm của Ngài, đối với chúng sinh, cũng chính là thời gian và không gian toàn bộ; đối với Phật, nó không thuộc về bất kỳ thời gian hay không gian nào.
Chúng sinh biết về quá khứ thông qua ký ức; siêu năng biết về quá khứ và tương lai thông qua cảm nhận; Phật biết về mọi thứ thông qua sự thực tế toàn thể, nhưng không thể bày tỏ bằng lời trong cùng một thời điểm. Cái nhìn của Phật về không gian và thời gian là toàn diện, toàn bộ, không có sự cách biệt về khoảng cách và kích thước, vì vậy Phật biết về quá khứ và tương lai của mỗi chúng sinh. Tuy nhiên, dù đã trải qua hàng ngàn triệu triệu cuộc sống qua hàng trăm vạn eon, Nhưng không thể nói hết, vì vậy, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt, trong kinh điển Phật giáo, không nêu rõ từng cái một.
Phật không nói nhiều về quá khứ và tương lai, chỉ cần nắm bắt một ý niệm hiện tại, thực tế là bao gồm quá trình từ chúng sinh đến trở thành Phật và toàn bộ không gian hoạt động của Ngài. Vì vậy, Ngài coi tâm là thân thể, nắm bắt nguyên tắc của tâm, phát triển trí tuệ của tâm, để đạt được mục tiêu của việc biết tất cả. Mặc dù biết tất cả, nhưng không cần phải nói là toàn năng, vì tình trạng của Phật được gọi là không thể suy nghĩ, không thể thảo luận bằng tâm trí, không thể thảo luận bằng lời nói.
Xem thêm các bài viết khác về kiến thức phật giáo:
Nhận xét
Đăng nhận xét