Chuyển đến nội dung chính

A Tu La là gì?Cõi A Tu La như thế nào?

A Tu La là một thuật ngữ trong Phật giáo, đặc biệt được đề cập trong các tài liệu và truyền thống Phật giáo Vô Lượng Thọ (Avatamsaka Sutra). Tuy nhiên, ý nghĩa của thuật ngữ này không được đồng nhất trong các nguồn tài liệu và truyền thống Phật giáo khác nhau. Dưới đây là một số khía cạnh và tương tác của A Tu La trong Phật giáo:

Tại một số nguồn tài liệu, A Tu La được miêu tả là một trong số các loài trong Lục đạo luân hồi (Six Realms of Rebirth). A Tu La được mô tả là một loài với thân hình to lớn và gương mặt xấu xí ở đàn ông và xinh đẹp ở phụ nữ. Loài này đại diện cho một trạng thái tâm lý hoặc sự trì hoãn, thường liên quan đến lòng tham và sự bị cuốn vào nhu cầu thị phi. Nó là một trong sáu cõi luân hồi mà người tu hành cần tránh.

Tại một số nguồn tài liệu khác, A Tu La được xem là một trong những hình tượng biểu hiện của tâm hồn loài người khi đắm chìm trong lòng tham và sự tham lam. Nó thể hiện sự mắc kẹt trong vòng xoáy của khao khát và không biết thoát ra khỏi vòng luân hồi.

Cõi A Tu La không được coi là một địa điểm vật lý trong tư duy Phật giáo, mà thực tế là một trạng thái tâm linh hoặc tình trạng tâm lý mà con người có thể trải qua. Nó thể hiện một trạng thái của tâm hồn và không đại diện cho một địa điểm vật lý cụ thể.

Gieo nhân sanh vào cõi A Tu La được hiểu là khi con người sống dưới ảnh hưởng của lòng tham và sự bị cuốn vào thế giới vật chất, họ sẽ trải qua những trạng thái tâm linh tương tự như A Tu La. Tuy nhiên, Phật giáo khuyến khích con người tìm kiếm đạo và tu hành để tránh rơi vào cõi A Tu La và đạt đến trạng thái giải thoát.

Chúng ta nên hiểu rằng ý nghĩa và tượng trưng của A Tu La có thể thay đổi trong các truyền thống và nguồn tài liệu Phật giáo khác



A Tu La Là Gì ?

A Tu La (hay Asura trong tiếng Phạn) là một trong sáu cõi luân hồi trong tư duy Phật giáo. Đây là một khái niệm trong Vô Lượng Thọ (Avatamsaka Sutra) và các nguồn tài liệu Phật giáo khác.

A Tu La được miêu tả là một cõi luân hồi nơi những sinh vật sống trong tình trạng xung đột, ganh đua và tham lam. Người A Tu La thường có tâm hồn bị ám bởi lòng tham và khát vọng kiểm soát, tạo ra sự căng thẳng và xung đột với nhau. Họ thường sống trong cuộc chiến tranh và đấu đá để tranh giành quyền lực và tài nguyên.

Trong hình tượng của A Tu La, nam giới thường được miêu tả xấu xí và thô kệch, trong khi phụ nữ lại có vẻ đẹp quyến rũ và cuốn hút. Điều này nhấn mạnh sự mâu thuẫn và không cân bằng trong tâm hồn và cuộc sống của những người A Tu La.

A Tu La đại diện cho một trạng thái tâm linh hoặc tình trạng tâm lý mà con người có thể trải qua trong cuộc sống. Nó là một trạng thái mắc kẹt trong lòng tham, tranh đấu và sự căng thẳng, và nó không đại diện cho một địa điểm vật lý cụ thể.

Trong tư duy Phật giáo, mục tiêu là tránh rơi vào cõi A Tu La và thoát khỏi vòng xoáy của sự ganh đua, tham lam và xung đột. Con người được khuyến khích tu hành và tu tập để đạt đến sự giải thoát và trạng thái giác ngộ.



Lược giảng về loài A Tu La

Về A Tu La, Hòa thượng tuyên Hóa giảng:

"A Tu La tánh bạo,
Hữu phước vô quyền,
Háo dũng đấu lang,
Phù trầm nghiệp khiên."

Nghĩa lời giảng là:

"A Tu La có tính chất hung bạo,
Mang phước nhưng không có quyền lực,
Rất thích đánh đấu với người khác,
Bị trói buộc bởi nghiệp xấu."

A Tu La là một thuật ngữ Phạn có nghĩa là "vô đoan chính". "Vô đoan chính" có ý nghĩa xấu xí. Nam A Tu La có ngoại hình rất xấu xí và thích tham gia vào các cuộc đấu tranh. Nữ A Tu La có ngoại hình rất xinh đẹp nhưng lại thích đấu tranh thông qua tình cảm, tức là sử dụng sự ghen tuông và hận thù.

A Tu La tồn tại trong loài người và được chia thành hai loại: loại thiện và loại ác. Loại thiện A Tu La chủ yếu là quân đội và binh sĩ trong một quốc gia. Loại ác A Tu La bao gồm những kẻ cướp, trộm cắp, giết người và đánh người khác.

A Tu La trong cõi trời thích tham gia vào các cuộc đánh nhau với các thiên thần và thiên tướng. Hằng ngày, A Tu La chỉ nghĩ về cách đánh bại trời để chiếm bảo tọa và lấy ngôi vị Đế Thích. Mặc dù thích đánh nhau, A Tu La luôn bị thua cuộc. Bởi vì những người trên trời có phước lợi nhưng không có quyền hành gì.

A Tu La trong cõi súc sinh thích áp bức đồng loại và các sinh vật khác. Đây bao gồm sư tử, hổ, sói,... những loài thú ưa thích săn mồi.

A Tu La trong cõi quỷ thích áp bức các loài quỷ khác. Quỷ cũng được chia thành hai loại: quỷ ác và quỷ thiện. Quỷ không quan tâm đến đúng hay sai, nhưng quỷ ác càng không tuân thủ đúng hay sai.

Có thể thấy, A Tu La được chia thành hai loại: A Tu La tánh bạo và A Tu La hữu phước vô quyền. A Tu La tánh bạo có tính cách vô cùng tàn bao. Còn A Tu La hữu phước vô quyền mang trong mình phước lợi, nhưng không có quyền lực như các vị tiên.

Tóm lại, A Tu La không quan tâm đến đúng hay sai, và bất kể đối tượng nào, chúng đều thường dễ nổi giận. Trong chín Pháp-giới, A Tu La xuất hiện trong năm Pháp-giới. Trong cõi súc sinh, từ chim đến thú, đều có sự hiện diện của A Tu La.






Hòa thượng tuyên Hóa đã giảng về A Tu La như một hình tượng của tâm tính bạo lực và ác ý. Nó nhắc nhở chúng ta về tính chất tối tăm và cần phải tránh xa những phẩm chất này. Thông qua việc hiểu về A Tu La, chúng ta có thể nhìn thấy những khía cạnh u ám của tâm hồn và tránh xa những hành vi gây hại đối với chúng ta và xã hội.

Việc học và hiểu về A Tu La cung cấp cho chúng ta một cái nhìn sâu sắc hơn về lòng ganh đua, ác ý và bạo lực trong con người. Đồng thời, nó cũng nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc nuôi dưỡng phẩm chất thiện lành và áp dụng các nguyên tắc nhân đạo trong cuộc sống hàng ngày.

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về A Tu La và ý nghĩa của việc tìm hiểu về nó trong việc rèn luyện tâm hồn và hướng đến sự trưởng thành tinh thần.

Xứ sở của A Tu La ở đâu?

Theo các tín ngưỡng Phật giáo, A Tu La không được cho rằng có một xứ sở cụ thể nào. Thay vào đó, A Tu La được coi là một loại sinh vật xuất hiện trong các cõi đời khác nhau của vũ trụ. A Tu La có thể tồn tại trong cõi trời, cõi súc sinh và cõi quỷ tùy theo hoàn cảnh và nhân duyên của chúng.

Nên hiểu rằng A Tu La không có một địa điểm cụ thể mà chúng trú ngụ. Thay vào đó, tôn giáo và triết lý Phật giáo sử dụng A Tu La như một biểu tượng để diễn tả những phẩm chất tiêu cực và hành vi bạo lực trong tâm hồn con người.

Trong Kinh Chánh Pháp Niệm, được xem là một bộ kinh quan trọng trong Phật giáo, có đề cập đến việc A Tu La cư trú tại năm địa điểm khác nhau:

  1. A Tu La cư trú trên mặt đất và trong núi Chúng Tướng: Đây là loại A Tu La có sức lực yếu nhất trong số các loại A Tu La. Chúng thường sinh sống trên mặt đất và trong các ngọn núi Chúng Tướng.
  2. A Tu La cư trú tại phía Bắc núi Tu di, đi xuống biển hai vạn một ngàn do tuần và có A Tu La La Hầu thống lãnh: Đây là một loại A Tu La cư trú sâu dưới biển phía Bắc. Chúng có lãnh đạo bởi A Tu La La Hầu và sinh sống trong khu vực núi Tu di gần biển.
  3. A Tu La cư trú sâu xuống dưới biển thêm hai vạn một ngàn do tuần, có A Tu La là Tráng Kiện: Đây là một loại A Tu La cư trú sâu dưới biển. Chúng được gọi là Tráng Kiện và sinh sống ở vùng biển sâu hơn so với núi Tu di.
  4. A Tu La cư trú sâu xuống dưới biển thêm hai vạn một ngàn do tuần, có A Tu La là Tràng Hoa: Đây là một loại A Tu La khác cũng cư trú sâu dưới biển. Chúng được gọi là Tràng Hoa và sinh sống ở khu vực biển sâu hơn so với Tráng Kiện.
  5. A Tu La cư trú sâu xuống dưới biển thêm hai vạn một ngàn do tuần, có A Tu La là Tỳ ma chất đa: Đây là loại A Tu La đặc biệt, có tên là Tỳ ma chất đa. Chúng sinh sống ở vùng biển cực kỳ sâu và phát ra âm thanh mạnh mẽ và xa xuyên suốt lên mặt biển.

Đây là một phần diễn giải từ Kinh Chánh Pháp Niệm và được coi là phần mô tả về nơi cư trú của A Tu La trong triết lý Phật giáo.

Gieo nhân gì sanh về cõi A Tu La?

Nhân quả của những hành vi ác và tàn bạo trong quá khứ sẽ dẫn đến sự sanh vào cõi A Tu La. Để tránh sanh vào cõi này, chúng ta cần tu tập lòng từ bi và sống một cuộc sống đạo đức, mang lại lợi ích cho bản thân và người khác.

Theo triết lý Phật giáo, nhân quả là nguyên nhân dẫn đến sự sanh lại trong các cõi sống khác nhau, bao gồm cả cõi A Tu La. Nhân quả có ý nghĩa là hành động của chúng ta trong quá khứ sẽ tạo ra hậu quả tương ứng trong tương lai.

Về cõi A Tu La, người được sanh vào đó thường là những người đã có hành vi ác, tàn bạo, và thích đấu tranh, gây hại cho người khác trong kiếp trước. Hành vi như cướp bóc, giết người, trộm cắp, sự ganh đua, ghen tuông, và sự ác ý đều có thể gây ra sự sanh vào cõi A Tu La.

Tuy nhiên, quan điểm trong Phật giáo cũng khuyến khích chúng ta tránh các hành vi ác, từ bi và làm điều tốt để tránh sanh vào các cõi khổ đau như A Tu La. Thay vào đó, bằng cách tu tập lòng từ bi, hướng về thiện và sống một cuộc sống có ý nghĩa, chúng ta có thể tránh được sanh vào các cõi khổ đau và tiến bước trên con đường giải thoát và giác ngộ.

Trong kinh Nghiệp Báo Sai Biệt, đề cập đến 10 nghiệp phải chịu quả báo của A Tu La, những hành vi và tư tưởng gây ra tình trạng khổ đau và sự sanh vào cõi A Tu La. Các nghiệp này bao gồm:

  1. Thân làm các việc ác nhỏ.
  2. Miệng làm các việc ác nhỏ.
  3. Ý làm các việc ác nhỏ.
  4. Nổi lên kiêu mạn.
  5. Nổi lên ngã mạn.
  6. Nổi lên tăng thượng mạn.
  7. Nổi lên mạn lớn.
  8. Nổi lên mạn tà.
  9. Đem các thiện căn hồi hướng về con đường A Tu La.
  10. Theo kinh Chánh Pháp Niệm diễn rộng, chúng sanh phần nhiều do 3 loại nghiện nhân sân, mạ và nghi nên chịu quả báo sinh vào đường ấy.
Thêm vào đó, kinh Tạp A hàm cũng kể về một trường hợp trong kiếp trước, khi A Tu La là một người nghèo gần bên sông và thường vác củi qua sông. Người này đã trải qua những tai nạn gần chết khi bị nước cuốn phăng đi, nhưng may mắn thoát chết. Sau đó, khi có vị Phật Bích Chi đến nhà người nghèo để khất thực, người ấy cúng dường và có nguyện tâm rằng trong kiếp sau, thân thể của mình sẽ lớn lao đến mức không bị nước ngập quá đầu gối. Từ đó, A Tu La có một thân thể khổng lồ và có khả năng đứng trong biển lớn, vượt qua núi Tu di, chống tay vào đỉnh núi và nhìn Trời Đao lợi.


Cõi A Tu La như thế nào?

Cõi A Tu La được miêu tả trong các kinh Phật giáo là một cõi sanh chứa đầy khổ đau, sự bất an và nỗi đau khổ tinh thần. Đây là một cõi luân hồi trong hệ thống luân hồi Phật giáo, mà những người có nghiệp tích xấu và hành vi ác được chịu quả báo và sanh vào đây.

Theo miêu tả trong các kinh, cõi A Tu La có nhiều thế giới khác nhau tùy thuộc vào các nghiệp tích và hành vi của từng cá nhân. Có thể cõi A Tu La gồm nhiều vùng không gian và hình dạng khác nhau, từ mặt đất, núi Chúng Tướng, biển, đến các thế giới sâu dưới biển. Trong mỗi vùng, A Tu La có sức mạnh và đặc điểm riêng.

Cõi A Tu La được miêu tả là nơi tràn đầy với sự đau khổ và khốn khổ. A Tu La tánh bạo và A Tu La hữu phước vô quyền đều chịu đựng những hình phạt và quả báo tương ứng với những hành vi ác mà họ đã thực hiện trong kiếp trước. Từ việc đánh nhau, chèn ép đồng loại và súc sinh khác trong cõi súc sinh, đến ăn hiếp các loài quỷ khác trong cõi quỷ, A Tu La trải qua sự khổ đau và đau khổ liên tục.

Cõi A Tu La được miêu tả như một cảnh tượng u ám, đen tối và ác liệt. Đây là một cõi sanh không hạnh phúc, nơi những ai có nghiệp ác phải chịu đựng sự khổ đau và quả báo của những hành động đó. Mục đích của việc miêu tả cõi A Tu La trong Phật giáo là để cảnh tỉnh và khuyến khích con người tránh xa hành vi ác và xây dựng nghiệp tích tốt để được sanh vào những cõi tịnh độ và hạnh phúc hơn.

Trong Kinh Chánh Pháp Niệm, có đề cập đến y phục và thức ăn của A Tu La. Nó được miêu tả là tự nhiên có sẵn trong cõi A Tu La và được cung cấp bởi các bảo vật tinh khiết, tương tự như của chư Thiên. Y phục của A Tu La bao gồm mũ dải và áo quần, được làm từ bảo vật tinh khiết và thuần khiết.

Thức ăn của A Tu La được miêu tả là đầy đủ vị ngon và không thua kém so với thức ăn của chư Thiên. Tuy nhiên, trong các luận lớn, nó được nhấn mạnh rằng mặc dù thức ăn của A Tu La có lợi hơn so với con người, nhưng cuối cùng nó cũng trở thành bùn xanh. Điều này tượng trưng cho sự vô ích và hư hỏng của việc tận hưởng vật chất và tham lam vô độ. Tương tự như việc Long vương (một hình tượng trong truyền thuyết) ăn đủ mọi thứ và cuối cùng trở thành cóc nhái. Do đó, kinh nói rằng A Tu La không bằng con người, nhấn mạnh rằng quan trọng hơn là tìm kiếm giải thoát và hạnh phúc trong tinh thần chứ không chỉ dựa vào sự tận hưởng vật chất.

A Tu La là loài ưa gây chiến

A Tu La được miêu tả là loài có tính chất ưa gây chiến trong các tài liệu Phật giáo. A Tu La nam có tướng mạo xấu xí và thích đấu tranh với kẻ khác, trong khi A Tu La nữ dùng tánh ghen tuông đố kỵ để đấu tranh. Chúng thích chèn ép, ăn hiếp và đánh nhau với những loài khác, bao gồm cả trong loài người và cả trên các cõi khác nhau như cõi trời, cõi súc sinh và cõi quỷ.

Tuy nhiên, trong giao điểm giữa tín ngưỡng Phật giáo và triết học Phật giáo, A Tu La cũng có thể hiểu là biểu tượng của sự ác, tham, và khổ đau trong tâm thức con người. A Tu La thường được sử dụng để miêu tả những ý tưởng về sự trầm trọng và những hành vi tự ái, ghen tuông, và bạo lực. Nó là biểu tượng của những khía cạnh tâm linh đen tối trong chúng ta mà chúng ta cần vượt qua để đạt đến trạng thái thanh tịnh và giải thoát.

Qua đó, thông qua việc hiểu về A Tu La, người ta mong muốn nhận thức về những khía cạnh tối ác trong lòng mình và cố gắng tiêu diệt chúng, từ đó tiến tới một cuộc sống thiện lành và hạnh phúc hơn.



Trong đoạn trích bạn cung cấp từ Kinh Trường A, nó miêu tả về cuộc chiến giữa A Tu La và các vị thần trong thiên hạ. A Tu La, với sự tự mãn và tham vọng, quyết tâm tấn công vua Mặt trời và vua Mặt trăng để lấy làm đôi bông tai. Trong cuộc chiến này, hai Long vương đã quấn quanh núi chúa Tu di, gây động đất và làm rung chuyển cả núi. Trời Đạo lợi ra lệnh để các Long vương và quỷ thần chuẩn bị sẵn sàng chiến đấu, nhưng chỉ khi thua mới được phép rút lui.

Trước cuộc chiến, Đế thích đã đưa tin và cảnh báo các chư Thiên về tình hình. Cùng lúc đó, Đế thích cũng ra lệnh rằng nếu quân ta thắng, hãy trói chặt A Tu La Tỳ ma chất đa bằng năm sợi dây và giải về Thiên pháp đường. A Tu La cũng tuyên bố rằng nếu bọn ta thắng, sẽ trói chặt Đế thích và giải về Thất diệp đường.

Trận chiến xảy ra giữa hai bên, nhưng không ai bị thương. Tuy nhiên, do va chạm mạnh giữa thân thể của họ, gây ra đau đớn. Đế thích biến hóa thành nhiều hình dạng, có nghìn con mắt, tay cầm chày kim cương và phun khói lửa. Khi A Tu La thấy điều này, hắn quyết định bỏ chạy và Tỳ ma chất đa bị trói và đưa về Thiên pháp đường.

Trước khi bị trói, Tỳ ma chất đa của A Tu La trách móc và chửi rủa Đế thích. Đế thích đáp lại Tỳ ma chất đa rằng muốn trao đổi với anh ta về đạo nghĩa và không cần sử dụng lời lẽ thô lỗ. Đế thích chỉ trích A Tu La vì sự kiêu mạn và hành vi ác độc của hắn, và cho rằng hắn phải chịu trận chiến này như một hình phạt cho những hành động đen tối của mình.

Chuyện về A Tu La


A Tu La là một trong những vị thần trong tín ngưỡng Phật giáo, đặc biệt được đề cập trong Kinh Chánh Pháp Niệm và nhiều kinh sách khác. Tuy nhiên, chuyện về A Tu La thường được miêu tả theo hình tượng của một vị thần có tính cách gây chiến và tham vọng.

A Tu La thường được tưởng tượng là một vị thần quyền lực, có khả năng thống trị các vùng đất và thách thức các vị thần khác. Trong nhiều truyền thuyết và kinh sách, A Tu La được mô tả là có thể cư trú trên mặt đất, trong núi Chúng Tướng, và thậm chí sâu dưới biển.

Tuy A Tu La có năng lực và uy lực lớn, nhưng ông cũng bị miêu tả là có tính cách kiêu ngạo và tham lam. Ông thường có ý định tấn công và chiếm đoạt vị trí của các vị thần khác như vua Mặt trời và vua Mặt trăng. Tuy nhiên, trong các câu chuyện này, A Tu La thường bị đánh bại và bị trói để xử phạt vì sự kiêu ngạo và hành vi xấu xa của mình.

Chuyện về A Tu La thường được sử dụng trong các kinh sách Phật giáo như một ví dụ về tình yêu tham quyền và hành vi ác độc. Nó cũng nhấn mạnh về ý nghĩa của việc tu tập và tránh xa sự tham lam và ác độc để đạt được an lạc và giải thoát.

Tuy A Tu La có sự xuất hiện và vai trò khác nhau trong các truyền thuyết và kinh sách Phật giáo, nó mang ý nghĩa của một biểu tượng tiêu cực đại diện cho lòng tham và hành vi ác độc, cùng với những hậu quả không tốt mà chúng mang lại.

Câu chuyện về người tên Ông tiên to đầu và hang của A Tu La được truyền miệng qua nhiều thế hệ và được ghi lại trong sách Tây Quốc Chí. Trong câu chuyện này, Ông tiên to đầu lên núi tu hành và tình cờ khám phá một hang động trong khe núi ở phía tây nam Chiêm Bà ở Trung Ấn. Trong hang động này, ông gặp được A Tu La và nhận được một trái đào.

A Tu La cảnh báo Ông tiên to đầu rằng ông nên ra khỏi hang nhanh chóng, vì sợ thân hình của ông sẽ lớn hóa và không thể chứa trong hang. Tuy nhiên, Ông tiên to đầu không kịp chạy ra và thân hình ông ngày càng lớn, mắc kẹt trong hang và không thể thoát ra.

Sau hàng trăm năm, chỉ thấy một cái đầu lớn của Ông tiên to đầu hiện ra ngoài như một cái lu có trọng lượng ba tạ. Một người đã nghe về câu chuyện này và đề nghị đào đá để giải thoát Ông tiên to đầu, nhưng nhà vua không đồng ý.

Vương Huyền Sách, một sứ giả của nhà Đường, đã đến thăm Ông tiên to đầu ba lần và nói chuyện với ông. Chi tiết về cuộc trò chuyện giữa Vương Huyền Sách và Ông tiên to đầu không được đề cập trong câu chuyện.

Câu chuyện này thường được coi là một biểu tượng về cảnh báo về tình cảnh của những người tham gia vào sự tham lam và không thể thoát khỏi hậu quả của họ.


Vào cung điện của A Tu La



Vào cung điện của A Tu La là một phần trong câu chuyện truyền thuyết và không có mô tả chi tiết về cung điện đó. Trong truyền thuyết, cung điện của A Tu La được miêu tả là một nơi tuyệt đẹp, tương tự như thiên cung, với hoa tươi đẹp, vườn tược ao hồ và trái cây phong phú. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về kiến trúc, cấu trúc hay các chi tiết khác về cung điện của A Tu La trong câu chuyện.

Thanh Biện luận sư, một nhà học giả từ xứ Tây Thiên, nổi tiếng với sự phản đối vô tướng tông. Vì điều này, nhiều người theo các tôn giáo khác đến tranh luận với ngài nhưng đều bị đánh bại bởi lập luận sắc bén của Thanh Biện. Một lần, ngài gặp gỡ một nhà ngoại đạo nổi tiếng, cả hai đã tranh luận suốt nửa ngày. Mặc dù nhà ngoại đạo bị áp đảo, nhưng vẫn cố chấp không chịu thua. Kết quả là, người ngoại đạo biến thành đá và sau 6 tháng, chỉ khi nghe thấy tiếng sấm nổ, người đó mới phục nguyên trở lại như trước.

Sau đó, Thanh Biện đọc một bộ luận về Hữu Tướng Tông của Hộ Pháp Đại Sư. Sau khi đọc xong, ngài so sánh lập luận của mình với nội dung của bộ sách nhưng không thể chứng minh sai lầm nào trong lập luận của mình. Thanh Biện nhận ra rằng nếu không có Đức Di Lặc ra đời, không ai có thể giải quyết được những nghi ngờ của mình. Vì vậy, ngài đến trước tượng của Quán Tự Tại Bồ Tát và tụng kinh Đại Bi trong 3 năm.

Một đêm, Đức Quán Thế Âm Bồ Tát xuất hiện và hỏi Thanh Biện rằng ngài tụng kinh để mong điều gì. Thanh Biện đáp rằng ngài mong muốn được sống lâu đến khi Từ Thị Như Lai ra đời để hỏi về giáo nghĩa. Quán Thế Âm Bồ Tát nói rằng người thân này mong manh và trong cuộc sống hư huyễn, tại sao không tu thắng hạnh để mong đến Đâu Suất trên trời? Thanh Biện luận sư giải thích rằng mặc dù Đức Di Lặc hiện đang trụ tại nơi nội viện cung trời, nhưng chưa trở thành Phật. Do đó, ngài muốn đợi cho đến khi ngài trở thành chánh giác trong cõi nhân gian. Thanh Biện đã quyết định không thể thay đổi ý kiến này.

Quán Thế Âm Bồ Tát đề nghị rằng Thanh Biện nên đi đến phía Nam, đến xứ Đại An Đạt La để thu thập thuốc và về miền Nam Thiên Trúc. Nơi đó không xa, có một tòa núi đá, chính là nơi ở của thần Chấp Kim Cang. Thanh Biện luận sư lắng nghe lời khuyên và bước chân đến địa điểm đã được chỉ dẫn.

Sau ba năm, thần Chấp Kim Cang hiện ra trước Thanh Biện và hỏi ngài rằng nguyện vọng của ngài là gì. Thanh Biện trả lời, "Tôi đã tuân theo lời dạy của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát và đến đây trì tụng kinh Đại Bi. Tôi mong được sống lâu đến khi Phật Di Lặc ra đời. Xin thần hãy ban cho tôi thành tựu như ý muốn."

Thần Chấp Kim Cang nói, "Trong tòa núi đá này, có một cung điện thuộc về thần A Tu La. Ông nên lấy hạt cải trắng để chứa chú Đại Bi, rồi liệng vào cửa đá. Khi đó, cửa đá sẽ mở ra cho ông." Thanh Biện lắng nghe và thực hiện theo chỉ dẫn của thần Chấp Kim Cang.

Khi cửa đá mở ra, Thanh Biện tiến thẳng vào bên trong và bất ngờ bị sáng bừng bởi ánh sáng chói lọi. Lúc đó, rất nhiều người đã tập trung tại đó và bàn luận về những điều kỳ diệu mà họ thấy. Thanh Biện lên tiếng, "Tôi đã từ lâu mong cầu và muốn sống đến khi Đức Từ Thị ra đời. Nhờ sự trợ giúp của thần linh, nguyện vọng của tôi đã được thực hiện. Vậy các vị hãy theo tôi để được gặp Phật và nghe pháp trong tương lai." Tuy nhiên, chỉ có sáu người đồng ý đi theo Thanh Biện.

Thanh Biện và sáu người đồng hành bước vào cửa đá và sau đó cửa đá đóng lại. Họ tiếp tục hành trình bên trong núi đá, trong kỳ lạ này. Trong suốt thời gian đó, họ gặp nhiều phép thuật và trải qua nhiều thử thách khó khăn. Tuy nhiên, họ kiên nhẫn và quyết tâm tiếp tục đi vì niềm tin vào Đức Phật và sứ mạ Tình hữu độc chung của Thanh Biện và sáu người đồng hành đã trở thành nguồn động lực giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Họ đã vượt qua những con đường gồ ghề, vượt qua những cầu thang dốc đứng, và cuối cùng, họ đến được điểm cuối cùng của hành trình.

Tại đó, họ tìm thấy một thế giới tuyệt đẹp, nơi ngập tràn ánh sáng và thanh bình. Những cánh hoa tràn đầy sắc màu và tiếng chim hót líu lo cùng nhau tạo nên một không gian tuyệt vời. Trước mặt họ, hiện ra một cung điện với đỉnh mái chạm trổ và những đường nét tinh xảo.

Thanh Biện và nhóm người đồng hành bước vào cung điện và ngay lập tức, họ được chào đón bởi thần A Tu La. Thần nhận ra sự trân quý và lòng thành của họ, và đặt tay lên ngực, thể hiện sự tôn trọng.

Thanh Biện không thể kìm nén được cảm xúc trong lòng và hỏi thần A Tu La, "Khi nào Phật Di Lặc ra đời, xin hãy cho chúng tôi biết." Thần A Tu La nhẹ nhàng cười và trả lời, "Khi thời gian đến, chúng tôi sẽ thông báo cho các người."

Thời gian trôi qua trong cung điện với những buổi tu tập và học hỏi vô tận. Thanh Biện và nhóm người đồng hành đã được dạy bài và truyền thụ những giáo pháp cao quý từ các thần linh và những vị hiền triết.

Sau một thời gian dài sống trong cung điện, một ngày nọ, khi mặt trăng sáng rực, Thanh Biện nghe thấy tiếng chuông chùa rung lên. Tiếng chuông vang lên trong không gian, đánh thức sự chờ đợi trong lòng Thanh Biện.

Tin tức nhanh chóng lan truyền trong cung điện và tất cả mọi người đều tập trung lại. Thanh Biện và nhóm người đồng hành cùng các thần linh và thần Chấp Kim Cang đến nơi mà ngọn núi đá mở ra.

Trước mắt họ, một đoàn Phật tử trong trang phục trắng tinh khôi đang tiến đến. Đứng đầu đoàn người là một vị sư phụ trang nghiêm, ánh mắt từ bi của ông chiếu sáng cả núi rừng. Đây chính là Đức Từ Thị, Phật Di Lặc đã ra đời.

Thanh Biện và nhóm người đồng hành không thể kìm nén được niềm hạnh phúc và hân hoan trong lòng. Họ lạy phục đức Từ Thị và cảm tạ ông đã xuất hiện để giải quyết mối nghi ngờ và tìm kiếm giáo nghĩa.

Đức Từ Thị nhìn sâu vào mắt Thanh Biện và nói, "Con đã có lòng thành chân thành và kiên nhẫn tìm kiếm giữa những khó khăn. Bây giờ, hãy truyền bá giáo nghĩa và hướng dẫn những người khác trên con đường tu tập."

Thanh Biện và nhóm người đồng hành bước vào những nhiệm vụ mới, mang sứ mạng truyền bá giáo nghĩa và lan tỏa những tri thức đã học được trong suốt cuộc hành trình. Họ lưu truyền những lời pháp, dạy dỗ những tâm hồn đang tìm kiếm sự giải thoát và đem lại sự an lạc cho nhân loại.

Qua nhiều năm, sứ mạng của Thanh Biện và nhóm người đồng hành đã được hoàn thành một cách xuất sắc. Những người đã được truyền bá giáo nghĩa và hướng dẫn tu tập đã trở thành những vị sư phụ, truyền dạy tri thức và niềm tin cho thế hệ sau.

Thanh Biện và nhóm người đồng hành đã trở về với cuộc sống bình thường, nhưng tâm hồn và trí tuệ của họ vẫn đầy đặn và an lạc. Họ luôn nhớ mãi những ngày tháng sống cùng các thần linh và sự hướng dẫn từ Đức Từ Thị.

Câu chuyện về Thanh Biện luận sư trở thành một câu chuyện huyền thoại, một nguồn cảm hứng cho những ai tin tưởng vào sự kiên nhẫn, lòng thành và niềm tin vững chắc. Và từ đó, hành trình tu tập và tìm kiếm giải thoát vẫn tiếp tục trong lòng những tâm hồn tìm kiếm sự giác ngộ và an lạc

Kết duyên cùng A Tu la nữ

Sau khi hoàn thành sứ mạng của mình, Thanh Biện và nhóm người đồng hành trở lại cung điện của A Tu La để tỏ lòng biết ơn và chia tay. Trái tim Thanh Biện không khỏi xao động khi nhìn thấy A Tu La nữ, vị thần thanh tú và tươi tắn.

A Tu La nữ cũng cảm nhận được tình cảm đặc biệt từ Thanh Biện. Cô cười nhẹ và nói, "Thanh Biện, tình duyên giữa chúng ta chưa phải kết thúc. Ta đã thấy lòng thành và tâm hồn tinh khiết trong cuộc hành trình của ngươi. Hãy đi theo ta, chúng ta sẽ có một hành trình riêng của chúng ta."

Trái tim Thanh Biện tràn đầy niềm vui và cảm kích. Anh đồng ý ngay lập tức và sẵn sàng bước vào một cuộc sống mới bên cạnh A Tu La nữ.

Cùng nhau, Thanh Biện và A Tu La nữ rời khỏi cung điện và lạc bước trong thế giới tuyệt đẹp của thần linh. Họ đi qua những nơi thần kỳ và khám phá những điều kỳ diệu mà ít người từng được trải nghiệm.

Trong cuộc sống mới này, Thanh Biện và A Tu La nữ hướng về phương hướng tình yêu và giúp đỡ những tâm hồn khác gặp khó khăn. Họ trở thành những huấn luyện viên tâm lý và hướng dẫn viên tinh thần, mang lại sự trợ giúp và an lạc cho những người cần.

Duyên phận của Thanh Biện và A Tu La nữ trở thành một câu chuyện đẹp, nơi hai tâm hồn tìm thấy nhau và hỗ trợ nhau trong cuộc sống. Họ cùng nhau trải qua những trải nghiệm, tìm kiếm ý nghĩa và sống với lòng biết ơn và tình yêu.

Cuộc sống của Thanh Biện và A Tu La nữ được trải qua trong sự thanh bình và hạnh phúc vô tận. Họ sống đến giàu có và quý trọng những giá trị tinh thần, luôn luôn biết ơn vì đã tìm thấy nhau và được trao cho cuộc sống ý nghĩa và đầy trọn vẹn.


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Nghi Thức Tụng Niệm Chú Đại Bi

I) NIỆM HƯƠNG LỄ BÁI – LÀM SẠCH PHÁP GIỚI: (Thắp đèn đốt hương trầm xong, đứng ngay ngắn chắp tay để ngang ngực mật niệm) 1. TỊNH PHÁP GIỚI CHƠN NGÔN: Án, lam xóa ha. (3 lần) 2. TỊNH KHẨU NGHIỆP CHƠN NGÔN: Tu rị, Tu rị, Ma ha tu rị, Tu tu rị, Ta bà ha. (3 lần) 3. TỊNH TAM NGHIỆP CHƠN NGÔN Án, Ta phạ bà phạ thuật đà ta phạ, đạt ma ta phạ, bà phạ thuật độ hám. (3 lần) 4. PHỔ CÚNG DƯỜNG CHƠN NGÔN: Án, Nga nga nẵng tam bà, phạ phiệt nhựt ra hồng (3 lần) 5. AN THỔ ĐỊA CHƠN NGÔN: Nam mô tam mãn đa một đà nẫm, Án, độ rô độ rô, địa vỷ ta bà ha (3 lần) Hộ pháp, Vĩ Đà thị chứng minh Thân trụ Phật tiền Tâm Tư nguyện Tưởng bằng bí chú đắc oan linh Hà chơn bất thức trì niệm Luật Thiên kinh vạn quyển vô nhất tự Nẳng mô tô tất đế, đa rị, đa rị, mạn đà, mạn đà, ta bà ha (3 lần) 6. CÚNG HƯƠNG: Nguyện đem lòng thành kính, Gởi theo đám mây hương, Phưởng phất khắp mười phương. Cúng dường ngôi Tam Bảo, Thề trọn đời giữ đạo. Theo tự tánh làm lành, Cùng pháp giới chúng sanh, Cầu Phật từ gia hộ, Tâm Bồ-Đề ki...

Xưởng sản xuất máy niệm Phật Tú Huyền

🙏  XƯỞNG SẢN XUẤT MÁY NIỆM PHẬT TÚ HUYỀN  🙏 💡  Giải pháp tuyệt vời để lan tỏa Phật Pháp đến mọi nơi! 🌟  Bạn đang tìm kiếm máy tụng kinh, máy nghe pháp, hay máy niệm Phật chất lượng cao để làm quà tặng từ thiện hoặc sử dụng trong chùa chiền, đạo tràng? Tại  xưởng Tú Huyền , chúng tôi tự hào: ✅  Sản xuất theo yêu cầu : Cài đặt pháp âm theo từng chùa, đạo tràng hoặc bài tụng kinh mong muốn. ✅  Thiết kế linh hoạt : Đáp ứng mọi kiểu dáng, kích thước, và hình dạng. ✅  Chất lượng hàng đầu : Âm thanh rõ ràng, bền đẹp, hoạt động bền bỉ suốt 24/24. ✅  Giá gieo duyên : Giá ưu đãi, hỗ trợ các chương trình từ thiện và lan tỏa Phật Pháp. ✅  Giao hàng nhanh chóng : Đảm bảo đúng hẹn, uy tín tuyệt đối. 📦  Ứng dụng hoàn hảo : Làm quà tặng ý nghĩa cho các Phật tử. Dành cho chùa chiền, đạo tràng trong các khóa tu, dịp lễ lớn. Phù hợp để đặt tại bàn thờ gia tiên, ngoài trời, hoặc nơi thanh tịnh. 🙏  Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm gi...

Máy Niệm Phật là gì? Những Lợi ích khi sử dụng máy niệm Phật

Máy niệm Phật là gì? Máy niệm Phật, tên đầy đủ là máy niệm Phật điện tử, là một sản phẩm điện tử nhỏ gọn sử dụng công nghệ hiện đại. Máy có thể tự động phát lặp lại các câu niệm Phật, bài hát Phật giáo, nhạc Phật giáo, kinh Phật, và nhiều nội dung liên quan khác. Máy niệm Phật phát ra âm thanh rõ ràng, linh thiêng, tạo không gian thanh tịnh, trang nghiêm, được chư Thiên và Hộ Pháp bảo vệ, mang lại điềm lành và hạnh phúc. Phật ở trong tâm, tâm có Phật! Mong rằng tất cả những ai có duyên đều thường nghe kinh Phật, thọ trì danh hiệu Phật và kinh điển. Việc này giúp tăng phước thọ mạng, tương lai cùng sinh về Tịnh độ. Nếu bản thân không sử dụng, xin đừng vứt bỏ mà hãy trao tặng người khác, công đức vô lượng. Lợi ích khi sử dụng máy niệm Phật Tiêu trừ tâm chấp ngã, rộng lòng bao dung: Sử dụng máy niệm Phật lâu dài giúp tiêu trừ ngã chấp, giúp tâm trí trở nên bao dung và rộng mở. Tập trung tâm ý, nhận ra bản tính chân thật: Khi nghe máy niệm Phật với câu "Nam Mô A Di Đà Phật" cả ng...